--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
độ thân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
độ thân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: độ thân
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To earn one's living
Lượt xem: 481
Từ vừa tra
+
độ thân
:
To earn one's living
+
thin
:
mỏng, mảnha thin sheet of paper tờ giấy mỏnga thin piece of string sợi dây mảnh